I. Gói sản phẩm dịch vụ Kê khai, nộp tờ khai BHXH trực tuyến VNPT-BHXH (Áp dụng cho khách hàng đã có chữ ký số)
Gói cước
|
Token
|
Phí thiết bị
|
Số tháng được cộng thêm
|
Giá dịch vụ
|
Giá niêm yết
(đã có VAT)
|
Chiết khấu cho khách hàng
|
Giá sau khuyến mại
|
VAN 100-1NĂM
|
0
|
|
6
|
500,000
|
550,000
|
75,000
|
475,000
|
VAN100-2NĂM
|
0
|
|
9
|
800,000
|
880,000
|
160,000
|
720,000
|
VAN100-3NĂM
|
0
|
|
12
|
950,000
|
1,045,000
|
237,500
|
807,500
|
VAN100-4 NĂM
|
0
|
|
12
|
1,200,000
|
1,320,000
|
324,000
|
996,000
|
VAN1000-1 NĂM
|
0
|
|
6
|
800,000
|
880,000
|
120,000
|
760,000
|
VAN1000-2 NĂM
|
0
|
|
9
|
1,280,000
|
1,408,000
|
256,000
|
1,152,000
|
VAN1000-3 NĂM
|
0
|
|
12
|
1,520,000
|
1,672,000
|
380,000
|
1,292,000
|
VAN1000-4 NĂM
|
0
|
|
12
|
1,760,000
|
1,936,000
|
475,200
|
1,460,800
|
VAN MAX - 1 năm
|
0
|
|
6
|
1,100,000
|
1,210,000
|
165,000
|
1,045,000
|
VAN MAX - 2 năm
|
0
|
|
9
|
1,760,000
|
1,936,000
|
352,000
|
1,584,000
|
VAN MAX - 3 năm
|
0
|
|
12
|
2,090,000
|
2,299,000
|
522,500
|
1,776,500
|
VAN MAX - 4 năm
|
0
|
|
12
|
2,350,000
|
2,585,000
|
634,500
|
1,950,500
|
II. Gói sản phẩm tích hợp dịch vụ Kê khai, nộp tờ khai BHXH trực tuyến VNPT-BHXH và VNPT-CA(chữ ký số) áp dụng cho khách hàng chưa sử dụng chữ ký số:
Gói cước
|
Token
|
Phí thiết bị
|
Số tháng được cộng thêm
|
Giá dịch vụ
|
Giá gói tích hợp gia hạn (đã có VAT)
|
Giá gói tích hợp mới (đã có VAT)
|
Chiết khấu
|
Giá sau khuyến mại
|
Các gói gia hạn trên token có sẵn: không tính phí thiết bị token
|
VAN 10-1NĂM+CA
|
1
|
550,000
|
6
|
1,200,000
|
1,320,000
|
1,870,000
|
120,000
|
1,750,000
|
VAN10-2NĂM+CA
|
1
|
550,000
|
9
|
1,960,000
|
2,156,000
|
2,706,000
|
235,200
|
2,470,800
|
VAN10-3NĂM+CA
|
1
|
550,000
|
12
|
2,300,000
|
2,530,000
|
3,080,000
|
345,000
|
2,735,000
|
VAN 100-1NĂM+CA
|
1
|
550,000
|
6
|
1,960,000
|
2,156,000
|
2,706,000
|
196,000
|
2,510,000
|
VAN100-2NĂM+CA
|
1
|
550,000
|
9
|
2,511,000
|
2,762,100
|
3,312,100
|
301,320
|
3,010,780
|
VAN100-3NĂM+CA
|
1
|
550,000
|
12
|
2,746,000
|
3,020,600
|
3,570,600
|
411,900
|
3,158,700
|
VAN1000-1 NĂM+CA
|
1
|
550,000
|
6
|
1,725,000
|
1,897,500
|
2,447,500
|
172,500
|
2,275,000
|
VAN1000-2 NĂM+CA
|
1
|
550,000
|
9
|
2,870,000
|
3,157,000
|
3,707,000
|
344,400
|
3,362,600
|
VAN1000-3 NĂM+CA
|
1
|
550,000
|
12
|
3,280,000
|
3,608,000
|
4,158,000
|
492,000
|
3,666,000
|
VAN MAX - 1 năm+CA
|
1
|
550,000
|
6
|
2,000,000
|
2,200,000
|
2,750,000
|
200,000
|
2,550,000
|
VAN MAX - 2 năm+CA
|
1
|
550,000
|
9
|
3,326,000
|
3,658,600
|
4,208,600
|
399,120
|
3,809,480
|
VAN MAX - 3 năm+CA
|
1
|
550,000
|
12
|
3,820,000
|
4,202,000
|
4,752,000
|
573,000
|
4,179,000
|
Quý khách hãy liên hệ ngay Hotline của chúng tôi: 024.85.85.95.95 - 0948110233 để được tư vấn và cung cấp dịch vụ với giá tốt nhất!
|