ỨNG DỤNG CỦA MEGAWAN:
- Mạng nối Mạng (LAN/WAN to LAN/WAN).
- Xem phim theo yêu cầu (Video on Demand).
- Hội nghị truyền hình (Video Conferencing).
- Chơi Game trên mạng (Network game ; Game online).
- Làm việc từ xa , tại nhà (home office , Telecommuting).
- Đào tạo/học từ xa qua mạng (Tele learning).
- Chẩn đoán/điều trị bệnh từ xa (Tele medicine).
- Mua hàng/Bán hàng qua mạng (Online Shopping).
- Phát thanh/truyền hình (Broadcast Audio&TV).
- Phục vụ cho các DV an ninh … (home security, traffic management ,.. ).
- Tiện ích của Megawan
- Kết nối đơn giản với chi phí thấp.
- Mềm dẻo, linh hoạt: có thể vừa kết nối mạng riêng ảo vừa truy cập Internet (nếu khách hàng có nhu cầu).
- Cung cấp cho khách hàng các kênh thuê riêng ảo có độ tin cậy cao.
Dịch vụ mạng riêng ảo rất thích hợp cho các cơ quan, doanh nghiệp có nhu cầu kết nối mạng thông tin hiện đại, hoàn hảo, tiết kiệm.
BẢNG GIÁ CƯỚC CỦA MEGAWAN VNPT
Tốc Độ
|
Đơn Vị Tính
|
Nội Hạt
|
Nội Vùng
|
Cận Vùng
|
Cách Vùng
|
128
|
Kbps
|
493
|
933
|
1.103
|
1.413
|
256
|
Kbps
|
673
|
1.183
|
1.323
|
1.683
|
384
|
Kbps
|
793
|
1.293
|
1.463
|
1.863
|
512
|
Kbps
|
943
|
1.443
|
1.593
|
2.023
|
768
|
Kbps
|
1.073
|
1.653
|
1.743
|
2.213
|
1.024
|
Kbps
|
1.273
|
2.073
|
2.143
|
2.743
|
1.280
|
Kbps
|
1.573
|
2.493
|
2.943
|
4.033
|
1.536
|
Kbps
|
1.713
|
2.893
|
3.033
|
4.563
|
2.048
|
Kbps
|
2.037
|
3.387
|
3.797
|
4.947
|
4
|
Mbps
|
2.887
|
4.907
|
5.527
|
7.247
|
5
|
Mbps
|
3.737
|
6.437
|
7.257
|
9.557
|
8
|
Mbps
|
5.447
|
9.487
|
10.727
|
14.167
|
10
|
Mbps
|
6.297
|
11.007
|
12.457
|
16.477
|
20
|
Mbps
|
10.557
|
18.637
|
21.117
|
28.007
|
50
|
Mbps
|
19.077
|
33.887
|
38.427
|
51.067
|
100
|
Mbps
|
31.343
|
55.573
|
63.003
|
83.683
|
150
|
Mbps
|
41.153
|
72.043
|
81.713
|
108.593
|
200
|
Mbps
|
50.663
|
87.743
|
99.543
|
132.333
|
250
|
Mbps
|
58.163
|
100.803
|
114.373
|
152.083
|
300
|
Mbps
|
66.663
|
115.613
|
131.173
|
174.473
|
350
|
Mbps
|
73.263
|
127.103
|
144.223
|
191.853
|
400
|
Mbps
|
80.663
|
139.993
|
158.863
|
211.333
|
450
|
Mbps
|
87.063
|
151.133
|
171.513
|
228.183
|
500
|
Mbps
|
92.663
|
160.883
|
182.583
|
242.933
|
550
|
Mbps
|
98.183
|
170.503
|
193.503
|
257.473
|
600
|
Mbps
|
104.283
|
181.123
|
205.563
|
273.533
|
650
|
Mbps
|
109.463
|
190.143
|
215.813
|
287.173
|
700
|
Mbps
|
114.643
|
199.173
|
226.053
|
300.823
|
Phí lắp đặt
|
Cổng FE
|
3,000,000
|
Phí chưa bao gồm các chi phí trong tòa nhà và phí phát sinh trong quá trình thi công
|
Cổng GE
|
5,000,000
|
Giá trên chưa bao gồm 10% VAT
Để được tư vấn và báo giá chi tiết vui lòng liên hệ:
Chuyên viên CSKH khối KHDN (AM)
Trần Quốc An - 0948110233
|