Internet VNPT »  INTERNET TRỰC TIẾP VÀ TRUYỀN SỐ LIỆU


KÊNH TRUYỀN SỐ LIỆU MEGAWAN VNPT

MegaWAN VNPT là dịch vụ mạng riêng ảo của Tập đoàn BCVT Việt Nam cho phép kết nối các mạng máy tính của doanh nghiệp (như các văn phòng, chi nhánh, cộng tác viên từ xa, v.v… ) thuộc các vị trí địa lý khác nhau tạo thành một mạng duy nhất và tin cậy thông qua việc sử dụng các liên kết băng rộng xDSL. MegaWan rất cần thiết cho các tổ chức, doanh nghiệp có nhiều chi nhánh, nhiều điểm giao dịch cần phải kết nối truyền dữ liệu như: Ngân hàng, Bảo hiểm, Hàng không, Cty chứng khoán........

KÊNH TRUYỀN SỐ LIỆU MEGAWAN VNPT
ỨNG DỤNG CỦA  MEGAWAN:
 

-         Mạng nối Mạng (LAN/WAN to LAN/WAN).

-         Xem phim theo yêu cầu (Video on Demand).

-         Hội nghị truyền hình (Video Conferencing).

-         Chơi Game trên mạng (Network game ; Game online).

-         Làm việc từ xa , tại nhà (home office , Telecommuting).

-         Đào tạo/học từ xa qua mạng (Tele learning).

-          Chẩn đoán/điều trị bệnh từ xa (Tele medicine).

-          Mua hàng/Bán hàng qua mạng (Online Shopping).

-          Phát thanh/truyền hình (Broadcast Audio&TV).

-         Phục vụ cho các DV an ninh … (home security, traffic management ,.. ).

-         Tiện ích của Megawan

-         Kết nối đơn giản với chi phí thấp.

-         Mềm dẻo, linh hoạt: có thể vừa kết nối mạng riêng ảo vừa truy cập Internet (nếu khách hàng có nhu cầu).

-         Cung cấp cho khách hàng các kênh thuê riêng ảo có độ tin cậy cao.

Dịch vụ mạng riêng ảo rất thích hợp cho các cơ quan, doanh nghiệp có nhu cầu kết nối mạng thông tin hiện đại, hoàn hảo, tiết kiệm.

BẢNG GIÁ CƯỚC CỦA  MEGAWAN VNPT

 

Tốc Độ

Đơn Vị Tính

Nội Hạt

Nội Vùng

Cận Vùng

Cách Vùng

128

Kbps

493

933

1.103

1.413

256

Kbps

673

1.183

1.323

1.683

384

Kbps

793

1.293

1.463

1.863

512

Kbps

943

1.443

1.593

2.023

768

Kbps

1.073

1.653

1.743

2.213

1.024

Kbps

1.273

2.073

2.143

2.743

1.280

Kbps

1.573

2.493

2.943

4.033

1.536

Kbps

1.713

2.893

3.033

4.563

2.048

Kbps

2.037

3.387

3.797

4.947

4

Mbps

2.887

4.907

5.527

7.247

5

Mbps

3.737

6.437

7.257

9.557

8

Mbps

5.447

9.487

10.727

14.167

10

Mbps

6.297

11.007

12.457

16.477

20

Mbps

10.557

18.637

21.117

28.007

50

Mbps

19.077

33.887

38.427

51.067

100

Mbps

31.343

55.573

63.003

83.683

150

Mbps

41.153

72.043

81.713

108.593

200

Mbps

50.663

87.743

99.543

132.333

250

Mbps

58.163

100.803

114.373

152.083

300

Mbps

66.663

115.613

131.173

174.473

350

Mbps

73.263

127.103

144.223

191.853

400

Mbps

80.663

139.993

158.863

211.333

450

Mbps

87.063

151.133

171.513

228.183

500

Mbps

92.663

160.883

182.583

242.933

550

Mbps

98.183

170.503

193.503

257.473

600

Mbps

104.283

181.123

205.563

273.533

650

Mbps

109.463

190.143

215.813

287.173

700

Mbps

114.643

199.173

226.053

300.823

 

Phí lắp đặt

Cổng FE

3,000,000

Phí chưa bao gồm các chi phí trong tòa nhà và phí phát sinh trong quá trình thi công

Cổng GE

5,000,000

 

Giá trên chưa bao gồm 10% VAT

Để được tư vấn và báo giá chi tiết vui lòng liên hệ:
Chuyên viên CSKH khối KHDN (AM)
Trần Quốc An - 0948110233

 

Tiếp nhận đăng ký vnpt lắp mới

0948 1102 33
091 33 99 071
093 54 333 88
090 320 5879

 Đăng ký qua email: dichvuvnpt.vinaphone@gmail.com

- Chúng tôi chỉ tiếp nhận đăng ký mới dịch vụ.

- Nếu gọi số máy bận, xin vui lòng gọi số khác.

- Báo hỏng mạng:

+ Hà Nội: 04.800.126

+ Sài Gòn: 08.800.126

ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ TRỰC TUYẾN VNPT
ĐƠN GIẢN - TIẾT KIỆM

Anh ma bao ve