Tên gói cước
|
Cước gói
|
Đối tượng:Thuê bao hòa mạng trả sau và Thuê bao trả trước chuyển sang trả sau
|
|
|
Thoại (phút)
|
SMS (bản tin)
|
Data
|
|
|
Gọi VNP, CĐ VNPT
|
Gọi VNP, CĐ VNPT
, MBF
|
Trong nước
|
Gọi di động, CĐ DNK
|
Nội mạng VNP
|
Nội mạng VNP, MBF
|
Trong nước
|
|
|
ALO-45
|
45,000
|
1,000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ALO-65
|
65,000
|
1,500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ALO-135
|
135,000
|
|
|
300
|
|
|
|
|
|
|
ALO-145
|
145,000
|
|
700
|
|
|
|
|
|
|
|
SMART-99
|
99,000
|
1,000
|
|
|
|
300
|
|
|
MAX
|
|
SMART-119
|
119,000
|
1,000
|
|
|
|
300
|
|
|
MAX 100
|
|
SMART-199
|
199,000
|
|
|
300
|
|
|
|
300
|
MAX 100
|
|
SMART-299
|
299,000
|
|
|
500
|
|
|
|
500
|
MAX 200
|
|
SMS-15
|
15,000
|
|
|
|
|
300
|
|
|
|
|
VOICE ngoại mạng
|
35,000
|
|
|
|
50
|
|
|
|
|
|
- Cước hòa mạng: 35.000đ/lần( áp dụng cho thuê bao hòa mạng trả sau hòa mạng mới).
- Cước thuê bao: 49.000đ/thuê bao/tháng
- Giá gói và quyền lợi của gói:
+ Các quyền lợi của gói chỉ được sử dụng trong tháng, không được bảo lưu sang tháng tiếp theo.
+ Nguyên tắc trừ cước: phần quyền lợi của gói sẽ được trừ trước, sau đó mới đến phần cước ngoài gói.
- Các mức trên đã bao gồm VAT(10%).
Quý khách hãy liên hệ ngay với Hotline của chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ! |